Có 2 kết quả:
陈规旧习 chén guī jiù xí ㄔㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ • 陳規舊習 chén guī jiù xí ㄔㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ
chén guī jiù xí ㄔㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old rules and customs
Bình luận 0
chén guī jiù xí ㄔㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old rules and customs
Bình luận 0